VIETNAMESE

mày hả bưởi

cho đáng đời, đáng kiếp

word

ENGLISH

serves you right!

  
INTERJECTION

/sɜrvz ju raɪt/

you deserved it, take that

Cảm thán thể hiện sự đắc thắng, khiêu khích khi người khác thất bại.

Ví dụ

1.

Mày hả bưởi, ai bảo gian lận!

Serves you right for cheating!

2.

Nó tự sập bẫy nó — mày hả bưởi!

He fell into his own trap — serves him right!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của serves you right! (mày hả bưởi – đáng đời) nhé! check That’s what you get – Đó là hậu quả của mày đó Phân biệt: That’s what you get là câu cảm thán đúng nghĩa mày hả bưởi. Ví dụ: That’s what you get for cheating. (Mày hả bưởi, gian lận làm gì!) check You asked for it – Tự chuốc lấy Phân biệt: You asked for it thể hiện việc người đó phải chịu hậu quả do hành động của mình. Ví dụ: You asked for it, no sympathy here. (Mày hả bưởi, ai bảo vậy!) check Good for you – Cho đáng đời! Phân biệt: Good for you trong ngữ cảnh mỉa mai mang nghĩa giống mày hả bưởi. Ví dụ: Got caught stealing? Good for you! (Ăn cắp bị bắt à? Mày hả bưởi!) check Serves you right – Đúng là đáng! Phân biệt: Serves you right là cụm đồng nghĩa trực tiếp, sát nghĩa với mày hả bưởi. Ví dụ: He dumped you? Serves you right. (Anh ta đá mày à? Mày hả bưởi!)