VIETNAMESE

máy nâng hạ

thiết bị nâng

word

ENGLISH

hoist

  
NOUN

/hɔɪst/

lift

Máy nâng hạ là thiết bị cơ khí được sử dụng để nâng và hạ vật nặng.

Ví dụ

1.

Máy nâng hạ nhấc các thiết bị nặng một cách dễ dàng.

The hoist lifted the heavy machinery effortlessly.

2.

Máy nâng hạ hoạt động trơn tru trong quá trình xây dựng.

The hoist operated smoothly during construction.

Ghi chú

Từ Hoist là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Hoist nhé! check Nghĩa 1: Nâng hoặc kéo vật gì đó lên, đặc biệt là bằng dây hoặc thiết bị cơ khí Ví dụ: The workers hoisted the steel beams onto the construction site. (Những công nhân đã nâng các thanh thép lên công trường xây dựng.) check Nghĩa 2: Treo một lá cờ lên cao trên cột Ví dụ: They hoisted the national flag during the ceremony. (Họ đã treo lá quốc kỳ trong buổi lễ.) check Nghĩa 3: Một loại thiết bị được sử dụng để nâng hoặc kéo vật gì đó Ví dụ: The hoist broke down while lifting the heavy machinery. (Chiếc máy nâng đã bị hỏng khi đang nâng thiết bị nặng.) check Nghĩa 4: Từ lóng - uống cạn một ly đồ uống, đặc biệt là rượu Ví dụ: He hoisted his glass in a toast to the newlyweds. (Anh ấy nâng ly để chúc mừng đôi tân hôn.) check Nghĩa 5: Nâng lên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc các hoạt động ngoại khóa Ví dụ: The champion hoisted the trophy in celebration. (Nhà vô địch đã nâng cao chiếc cúp để ăn mừng.)