VIETNAMESE

máy bay hạ cánh

đáp máy bay

word

ENGLISH

airplane landing

  
NOUN

/ˈeərˌpleɪn ˈlændɪŋ/

aircraft touchdown

"Máy bay hạ cánh" là hành động máy bay tiếp đất hoặc đáp xuống mặt nước.

Ví dụ

1.

Máy bay hạ cánh êm dù có gió mạnh.

The airplane landing was smooth despite strong winds.

2.

Phi công trải qua đào tạo nghiêm ngặt để hạ cánh an toàn.

Pilots undergo rigorous training for safe landings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của landing nhé! /cách dòng/ check Touchdown – Hạ cánh Phân biệt: Touchdown tập trung vào hành động tiếp đất của máy bay. Ví dụ: The plane’s smooth touchdown was praised by passengers. (Cú hạ cánh êm ái của máy bay được hành khách khen ngợi.) check Arrival – Đến nơi Phân biệt: Arrival dùng cho máy bay hoặc phương tiện khác khi đến đích. Ví dụ: The landing signaled the plane’s arrival at the airport. (Việc hạ cánh báo hiệu máy bay đã đến sân bay.) check Docking – Đáp xuống tàu hoặc nền Phân biệt: Docking chỉ việc tiếp đất hoặc cập bến của phương tiện khác. Ví dụ: The helicopter’s landing was similar to a docked ship. (Việc hạ cánh của trực thăng giống như tàu cập bến.) check Descent – Hạ độ cao Phân biệt: Descent tập trung vào giai đoạn trước khi tiếp đất. Ví dụ: The landing was preceded by a steep descent. (Việc hạ cánh được thực hiện sau khi giảm độ cao đột ngột.) check Touchdown site – Điểm hạ cánh Phân biệt: Touchdown site là nơi máy bay hoặc phương tiện hạ cánh. Ví dụ: The landing took place at a designated touchdown site. (Việc hạ cánh diễn ra tại một điểm chỉ định.)