VIETNAMESE

máy đào

máy xúc, thiết bị đào

word

ENGLISH

excavator

  
NOUN

/ˈɛkskəˌveɪtər/

digger, backhoe

“Máy đào” là thiết bị dùng để đào đất, cát hoặc các vật liệu khác trong xây dựng hoặc khai thác.

Ví dụ

1.

Máy đào đã được sử dụng để đào móng cho tòa nhà.

The excavator was used to dig the foundation for the building.

2.

Máy đào này được thiết kế cho công việc xây dựng nặng.

This excavator is designed for heavy-duty construction work.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ excavator nhé! check Excavate (verb) - Khai quật Ví dụ: The workers excavated the site for the new building. (Các công nhân đã khai quật địa điểm để xây tòa nhà mới.) check Excavation (noun) - Sự khai quật Ví dụ: The excavation revealed ancient artifacts. (Việc khai quật đã phát hiện ra các cổ vật cổ đại.) check Excavated (adjective) - Đã được khai quật Ví dụ: The excavated area was prepared for construction. (Khu vực đã khai quật được chuẩn bị để xây dựng.)