VIETNAMESE
máy đào bitcoin
thiết bị khai thác tiền mã hóa
ENGLISH
bitcoin mining machine
/ˈbɪtˌkɔɪn ˈmaɪnɪŋ məˈʃiːn/
cryptocurrency miner
“Máy đào bitcoin” là thiết bị dùng để giải các thuật toán và khai thác tiền điện tử bitcoin.
Ví dụ
1.
Máy đào bitcoin hoạt động 24/7 để giải các bài toán blockchain.
The bitcoin mining machine operates 24/7 to solve blockchain puzzles.
2.
Máy đào bitcoin này tiêu thụ rất nhiều điện.
This bitcoin mining machine consumes a lot of electricity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Mining nhé!
Mine (Verb) - Khai thác
Ví dụ:
They mined bitcoins using advanced machines.
(Họ khai thác bitcoin bằng các máy móc tiên tiến.)
Mining (Noun) - Quá trình khai thác
Ví dụ:
Bitcoin mining requires a lot of computational power.
(Khai thác bitcoin đòi hỏi nhiều sức mạnh tính toán.)
Mined (Adjective) - Đã được khai thác
Ví dụ:
The mined bitcoins were stored securely.
(Bitcoin đã được khai thác được lưu trữ an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết