VIETNAMESE

máy đào bánh lốp

máy xúc di động, máy đào lốp

word

ENGLISH

wheeled excavator

  
NOUN

/wiːld ˈɛkskəˌveɪtər/

wheel digger, mobile excavator

“Máy đào bánh lốp” là một loại máy đào di chuyển bằng lốp, thích hợp cho các công trình di động.

Ví dụ

1.

Máy đào bánh lốp rất phù hợp cho các dự án xây dựng đô thị.

The wheeled excavator is ideal for urban construction projects.

2.

Máy đào bánh lốp này có thể dễ dàng di chuyển qua các con đường hẹp.

This wheeled excavator can easily navigate through narrow streets.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Wheel nhé! check Wheel (verb) - Đẩy hoặc lăn bằng bánh xe Ví dụ: The wheeled excavator was wheeled into position. (Máy xúc có bánh xe được di chuyển vào vị trí.) check Wheeled (adj) - Có bánh xe Ví dụ: The wheeled machinery is easier to transport. (Máy móc có bánh xe dễ vận chuyển hơn.) check Wheelbase (noun) - Chiều dài cơ sở của xe Ví dụ: The excavator’s wheelbase ensures stability. (Chiều dài cơ sở của máy xúc đảm bảo sự ổn định.)