VIETNAMESE

máy biến tần

bộ đổi tần, thiết bị điều khiển tần số

word

ENGLISH

inverter

  
NOUN

/ɪnˈvɜːrtər/

frequency converter

“Máy biến tần” là một thiết bị dùng để thay đổi tần số của dòng điện để điều khiển tốc độ động cơ.

Ví dụ

1.

Máy biến tần cho phép điều khiển chính xác tốc độ động cơ.

The inverter allows precise control of the motor speed.

2.

Máy biến tần này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động công nghiệp.

This inverter is widely used in industrial automation systems.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Inverter nhé! check Invert (Verb) - Đảo ngược Ví dụ: The technician inverted the polarity of the circuit. (Kỹ thuật viên đã đảo ngược cực của mạch.) check Inversion (Noun) - Sự đảo ngược Ví dụ: The inversion of the signal caused interference. (Sự đảo ngược tín hiệu gây ra nhiễu.) check Inverted (Adjective) - Bị đảo ngược Ví dụ: The inverted image appeared on the lens. (Hình ảnh bị đảo ngược xuất hiện trên ống kính.)