VIETNAMESE
Phản lực
Động lực, sức đẩy
ENGLISH
Jet propulsion
/ˈdʒɛt prəˈpʌlʃn/
Thrust, propulsion
Phản lực là lực đẩy ngược được tạo ra khi chất khí hoặc chất lỏng được phóng ra nhanh.
Ví dụ
1.
Máy bay sử dụng phản lực để đạt tốc độ cao.
The airplane uses jet propulsion to achieve high speeds.
2.
Phản lực giúp máy bay hiện đại di chuyển nhanh hơn.
Jet propulsion enables modern aircraft to travel faster.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ propulsion nhé!
Propel (verb) - Đẩy, thúc đẩy
Ví dụ:
The engine propels the boat forward.
(Động cơ đẩy chiếc thuyền tiến về phía trước.)
Propulsive (adjective) - Có tác dụng đẩy, thúc đẩy
Ví dụ:
The propulsive force of the rocket launched it into space.
(Lực đẩy của tên lửa đã đưa nó vào không gian.)
Propeller (noun) - Cánh quạt đẩy
Ví dụ:
The airplane's propeller generates thrust for flight.
(Cánh quạt đẩy của máy bay tạo lực đẩy để bay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết