VIETNAMESE
khu trục hạm
tàu khu trục
ENGLISH
destroyer
/dɪˈstrɔɪər/
combat vessel
"Khu trục hạm" là tàu chiến nhanh nhẹn, chuyên thực hiện nhiệm vụ tấn công và bảo vệ hạm đội.
Ví dụ
1.
Khu trục hạm hộ tống tàu sân bay trong nhiệm vụ.
The destroyer escorted the aircraft carrier during the mission.
2.
Khu trục hạm đóng vai trò quan trọng trong chiến tranh hải quân.
Destroyers play a key role in naval warfare.
Ghi chú
Từ Destroyer là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Destroyer nhé!
Nghĩa 1: Người phá hoại
Ví dụ: The destroyer of peace caused division among the community.
(Người phá hoại hòa bình gây chia rẽ trong cộng đồng.)
Nghĩa 2: Công cụ phá hủy
Ví dụ: The storm acted as a natural destroyer, leveling entire neighborhoods.
(Cơn bão đóng vai trò như một công cụ phá hủy tự nhiên, san phẳng cả khu dân cư.)
Nghĩa 3: Nhân vật phản diện trong văn học hoặc phim ảnh
Ví dụ: The villain was portrayed as a destroyer of worlds in the movie.
(Kẻ phản diện được miêu tả là người phá hủy các thế giới trong bộ phim.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết