VIETNAMESE

khu trục

tiêu diệt, phá hoại

word

ENGLISH

destruction

  
NOUN

/dɪˈstrʌkʃən/

demolition

"Khu trục" là thuật ngữ chỉ các hoạt động phá hủy hoặc ngăn chặn, thường trong quân sự.

Ví dụ

1.

Nhiệm vụ tập trung vào việc khu trục đường tiếp tế của địch.

The mission focused on the destruction of enemy supply lines.

2.

Các hoạt động khu trục đòi hỏi sự phối hợp chính xác.

Destruction operations require precise coordination.

Ghi chú

Từ Destruction là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Destruction nhé! checkNghĩa 1: Sự phá hủy Ví dụ: The destruction caused by the storm was catastrophic. (Sự phá hủy do cơn bão gây ra là thảm khốc.) checkNghĩa 2: Hành động tiêu diệt Ví dụ: The destruction of enemy forces was the mission’s primary goal. (Tiêu diệt lực lượng địch là mục tiêu chính của nhiệm vụ.)