VIETNAMESE

hạ cánh an toàn

đáp xuống an toàn

word

ENGLISH

Safe landing

  
NOUN

/seɪf ˈlændɪŋ/

secure landing

"Hạ cánh an toàn" là trạng thái máy bay đáp xuống mà không có sự cố.

Ví dụ

1.

Phi công đã đảm bảo hạ cánh an toàn mặc dù thời tiết xấu.

The pilot ensured a safe landing despite bad weather.

2.

Máy bay đã hạ cánh an toàn sau sự cố cơ khí.

A safe landing was achieved after a mechanical issue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Landing nhé! check Safe landing – Hạ cánh an toàn Phân biệt: Safe landing nhấn mạnh về sự an toàn trong quá trình hạ cánh. Ví dụ: The pilot ensured a safe landing despite the bad weather. (Phi công đảm bảo hạ cánh an toàn bất chấp thời tiết xấu.) check Touchdown – Tiếp đất Phân biệt: Touchdown thường dùng trong ngữ cảnh mô tả thời điểm bánh máy bay chạm đất. Ví dụ: The touchdown was smooth and without turbulence. (Cú tiếp đất diễn ra êm ái và không có rung lắc.) check Arrival – Đến nơi Phân biệt: Arrival mang ý nghĩa tổng quát hơn, chỉ sự đến nơi, không chỉ riêng hạ cánh máy bay. Ví dụ: The arrival of the flight was delayed due to technical issues. (Chuyến bay đến bị trì hoãn do sự cố kỹ thuật.)