VIETNAMESE

máy bay chở khách

phi cơ hành khách, máy bay hành khách

word

ENGLISH

passenger airplane

  
NOUN

/ˈpæsɪnʤər ˈeərˌpleɪn/

commercial aircraft

"Máy bay chở khách" là loại máy bay được thiết kế để vận chuyển hành khách.

Ví dụ

1.

Máy bay chở khách hạ cánh an toàn tại sân bay.

The passenger airplane landed safely at the airport.

2.

Máy bay chở khách được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến.

Passenger airplanes are equipped with advanced safety features.

Ghi chú

Từ passenger airplane là một từ thuộc lĩnh vực hàng không và vận tải hành khách. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Commercial flight - Chuyến bay thương mại Ví dụ: The passenger airplane operates on multiple commercial flight routes. (Máy bay chở khách hoạt động trên nhiều tuyến bay thương mại.) check Cabin crew - Đội ngũ tiếp viên Ví dụ: The cabin crew ensures passenger safety during the flight. (Đội ngũ tiếp viên đảm bảo an toàn cho hành khách trong suốt chuyến bay.) check Economy class - Hạng phổ thông Ví dụ: Most seats on the passenger airplane are economy class. (Hầu hết các ghế trên máy bay chở khách thuộc hạng phổ thông.)