VIETNAMESE
Sân máy bay
Sân đỗ máy bay, Sân vận hành máy bay
ENGLISH
Aircraft apron
/ˈeəkræft ˈeɪprən/
Airfield
“Sân máy bay” là khu vực để máy bay đỗ hoặc di chuyển trong sân bay.
Ví dụ
1.
Sân máy bay bận rộn với giao thông.
The aircraft apron is busy with traffic.
2.
Họ tiếp nhiên liệu cho máy bay trên sân máy bay.
They refueled the plane on the aircraft apron.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aircraft apron nhé!
Runway apron – Khu vực sân bay
Phân biệt:
Runway apron là khu vực sân bay nơi các máy bay đỗ khi không di chuyển trên đường băng.
Ví dụ:
The aircraft was parked on the runway apron waiting for clearance.
(Máy bay đỗ tại khu vực sân bay chờ lệnh cất cánh.)
Aircraft parking area – Khu đỗ máy bay
Phân biệt:
Aircraft parking area là không gian trong sân bay dùng để đỗ các máy bay khi không hoạt động.
Ví dụ:
The plane was moved to the aircraft parking area after landing.
(Máy bay đã được đưa đến khu đỗ máy bay sau khi hạ cánh.)
Aircraft stand – Bãi đỗ máy bay
Phân biệt:
Aircraft stand là nơi máy bay đỗ trong khi chờ đón hành khách hoặc chuẩn bị cho chuyến bay tiếp theo.
Ví dụ:
The airplane was positioned at the aircraft stand for boarding.
(Máy bay đã được đỗ tại bãi đỗ máy bay để hành khách lên tàu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết