VIETNAMESE
trăng máu
trăng đỏ
ENGLISH
blood moon
/blʌd muːn/
red moon
Trăng máu là hiện tượng thiên văn khi mặt trăng có màu đỏ sẫm do ánh sáng khúc xạ.
Ví dụ
1.
Trăng máu làm say đắm những người yêu thiên văn trên khắp thế giới.
The blood moon captivated stargazers worldwide.
2.
Trăng máu hiếm có là một cảnh tượng ngoạn mục.
The rare blood moon is a spectacular sight.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ moon khi nói hoặc viết nhé!
Full Moon – Trăng tròn
Ví dụ: We went for a walk under the full moon.
(Chúng tôi đi dạo dưới ánh trăng tròn.)
New Moon – Trăng non
Ví dụ: The new moon marks the beginning of the lunar cycle.
(Trăng non đánh dấu sự bắt đầu của chu kỳ mặt trăng.)
Blue Moon – Trăng xanh
Ví dụ: A blue moon happens once in a great while.
(Trăng xanh xảy ra rất hiếm khi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết