VIETNAMESE
đích mẫu
mẹ ruột, vợ hợp pháp của cha
ENGLISH
legitimate mother
/ləˈʤɪtəmət ˈmʌðər/
legal mother, birth mother, biological mother
Đích mẫu là người mẹ chính và là mẹ ruột của người con trong một gia dình có nhiều đời vợ, phân biệt với mẹ kế - vợ lẽ của chồng.
Ví dụ
1.
Đích mẫu của tôi là một người luôn lo toan cho gia đình.
My legitimate mother always takes good care of the family.
2.
Đích mẫu thường là người chăm sóc chính cho đứa trẻ.
The legitimate mother is often the primary caregiver for the child.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số cách nói khác về quan hệ của người mẹ với người con nha! - Legal mother (mẹ về mặt pháp lý): là người được công nhận là mẹ theo quy định pháp luật, thường thông qua quyết định tòa án hoặc quyết định pháp luật khác, có thể là người trực tiếp đẻ ra đứa trẻ hoặc là người nhận nuôi. Ví dụ: The legal mother of the child is the woman who has the legal right to raise and care for the child. (Mẹ hợp pháp của đứa trẻ là người có quyền hợp pháp nuôi dưỡng và chăm sóc đứa trẻ.) - Birth mother (Mẹ đẻ): là người phụ nữ đã sinh ra đứa trẻ. Khái niệm này tập trung vào hành động, quyết định mang thai và sinh nở. Người này có thể là mẹ hợp pháp của trẻ, nhưng cũng có thể không phải là mẹ hợp pháp. Ví dụ: The adoptive child has finally found her birth mother. (Đứa con nuôi cuối cùng đã tìm được mẹ ruột của mình.) - Biological mother (Mẹ về mặt sinh học): là người phụ nữ cung cấp trứng phôi góp phần vào quá trình thụ tinh và là người có liên quan huyết thống với đứa trẻ. Người này có thể là mẹ đẻ của trẻ, nhưng cũng có thể không phải là mẹ đẻ. Ví dụ: The child's biological mother is a woman who donated her egg to create the child. (Mẹ sinh học của đứa trẻ là người đã cung cấp trứng của mình để tạo ra đứa trẻ.) Nhìn chung, legal mother được xác định dựa trên luật pháp, birth mother được xác định dựa trên quá trình sinh sản, và biological mother được xác định dựa trên cơ sở di truyền.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết