VIETNAMESE

màu gỗ

word

ENGLISH

wood color

  
NOUN

/wʊd ˈkʌlər/

Màu gỗ là màu nâu của gỗ tự nhiên, thường được dùng trong nội thất.

Ví dụ

1.

Ghế có màu gỗ tự nhiên.

The chair has a natural wood color.

2.

Màu gỗ làm tăng thêm sự ấm cúng cho thiết kế nội thất.

Wood color adds warmth to interior designs.

Ghi chú

Từ màu gỗ là một từ vựng thuộc lĩnh vực nội thất và thiết kế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Natural wood: gỗ tự nhiên Ví dụ: Natural wood furniture is both durable and elegant. (Nội thất gỗ tự nhiên vừa bền vừa thanh lịch.) check Varnished wood: gỗ sơn bóng Ví dụ: Varnished wood gives a shiny finish to the surface. (Gỗ sơn bóng tạo ra bề mặt sáng bóng.)