VIETNAMESE

Mặt bằng công trình

bố trí công trình

word

ENGLISH

site plan

  
NOUN

/saɪt plæn/

project layout; building plan

Mặt bằng công trình là sơ đồ bố trí tổng thể của dự án xây dựng, thể hiện vị trí, kích thước và cách sắp xếp các thành phần của công trình.

Ví dụ

1.

Nhà thầu đã xem xét mặt bằng công trình trước khi khởi công xây dựng.

The contractor reviewed the site plan before starting construction.

2.

Mặt bằng công trình chi tiết giúp phối hợp thi công hiệu quả.

A detailed site plan is critical for coordinating construction activities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của site plan nhé! check Master plan – Bản quy hoạch tổng thể Phân biệt: Master plan có phạm vi rộng hơn site plan, thường bao gồm cả quy hoạch vùng hoặc khu vực lớn, không chỉ riêng một công trình. Ví dụ: The master plan outlines the future development of the entire district. (Bản quy hoạch tổng thể vạch ra sự phát triển tương lai của toàn khu vực.) check Blueprint – Bản vẽ thiết kế chi tiết Phân biệt: Blueprint là bản vẽ kỹ thuật chi tiết về từng phần của công trình, trong khi site plan tập trung vào sơ đồ tổng thể của khu vực xây dựng. Ví dụ: The architect carefully studied the blueprint before starting the construction. (Kiến trúc sư đã nghiên cứu kỹ bản vẽ thiết kế trước khi bắt đầu thi công.) check Plot plan – Bản đồ phân lô Phân biệt: Plot plan chỉ tập trung vào ranh giới lô đất và cách sắp xếp công trình trong đó, không bao gồm toàn bộ cơ sở hạ tầng như site plan. Ví dụ: The developer submitted a plot plan to the local authorities for approval. (Nhà phát triển đã nộp bản đồ phân lô lên chính quyền địa phương để được phê duyệt.)