VIETNAMESE

cư dân mặt trăng

ENGLISH

moon inhabitant

  
NOUN

/mun ɪnˈhæbətənt/

moon resident

Cư dân mặt trăng là người sinh sống trên mặt trăng, thường trong bối cảnh của tương lai và trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng.

Ví dụ

1.

Liệu người Trái Đất có thể trở thành cư dân Mặt Trăng trong tương lai không?

Can Earthlings become moon inhabitants in the future?

2.

NASA đang tìm cách cung cấp oxy từ bụi Mặt trăng cho những “cư dân Mặt trăng” trong tương lai.

NASA is looking for a way to provide oxygen from lunar dust for future "Moon inhabitants".

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt resident inhabitant nha! - Inabitant (cư dân/sinh vật cư trú): người hoặc những sinh vật sống ở một nơi cụ thể, bất kể họ có ở đó thường xuyên hay không. Inhabitant có thể chỉ những người sống ở một khu vực rộng lớn, chẳng hạn như một quốc gia, một vùng lãnh thổ, hoặc một thành phố. Ví dụ: The inhabitants of Vietnam are very hospitable. (Cư dân của Việt Nam rất hiếu khách) - Resident (cư dân): người sống hoặc cư trú tại một địa điểm cụ thể, thường là có đăng ký cư trú tại địa phương đó. Resident thường chỉ những người sống ở một khu vực nhỏ hơn, chẳng hạn như một quận, một phường, hoặc một ngôi làng. Ví dụ: The residents of the town are concerned about the rising crime rate. (Cư dân trong thị trấn lo ngại về tỷ lệ tội phạm gia tăng.)