VIETNAMESE

mặt trái

nhược điểm, mặt trái

word

ENGLISH

Downside

  
NOUN

/ˈdaʊnsaɪd/

Negative side, flip side

Mặt trái là khía cạnh không mong muốn hoặc tiêu cực của một vấn đề.

Ví dụ

1.

Mặt trái của sự nổi tiếng là thiếu riêng tư.

The downside of fame is the lack of privacy.

2.

Mọi quyết định đều có mặt trái.

Every decision has its downside.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Downside nhé! check Drawback – Hạn chế Phân biệt: Drawback giống Downside, nhưng thường tập trung vào những điều bất lợi cụ thể. Ví dụ: The major drawback of this system is its cost. (Hạn chế lớn nhất của hệ thống này là chi phí.) check Disadvantage – Bất lợi Phân biệt: Disadvantage đồng nghĩa với Downside, nhưng nhấn mạnh vào những khía cạnh làm giảm hiệu quả. Ví dụ: The disadvantage of this strategy is its time consumption. (Bất lợi của chiến lược này là tốn thời gian.) check Weakness – Điểm yếu Phân biệt: Weakness tương tự Downside, nhưng thường dùng để chỉ những khía cạnh chưa đạt yêu cầu. Ví dụ: His weakness in communication was evident during the interview. (Điểm yếu trong giao tiếp của anh ấy rất rõ ràng trong buổi phỏng vấn.) check Limitation – Giới hạn Phân biệt: Limitation giống Downside, nhưng thường dùng để chỉ những giới hạn vốn có của một vấn đề. Ví dụ: The software’s limitation is its lack of compatibility with older devices. (Giới hạn của phần mềm là sự thiếu tương thích với các thiết bị cũ.)