VIETNAMESE

mất niềm tin vào tình yêu

mất hy vọng trong tình yêu

word

ENGLISH

lose faith in love

  
VERB

/luːz feɪθ ɪn lʌv/

disillusioned, jaded

Mất niềm tin vào tình yêu là không còn hy vọng hoặc tin tưởng vào tình yêu.

Ví dụ

1.

Anh ấy mất niềm tin vào tình yêu sau cuộc chia tay đau khổ.

He lost faith in love after a painful breakup.

2.

Mất niềm tin vào tình yêu ảnh hưởng đến các mối quan hệ.

Losing faith in love affects relationships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lose faith in love nhé! check Disillusioned – Vỡ mộng Phân biệt: Disillusioned chỉ cảm giác mất niềm tin sau khi nhận ra sự thật khác với kỳ vọng, thường dùng cho tình yêu lãng mạn. Ví dụ: She became disillusioned with love after her breakup. (Cô ấy trở nên vỡ mộng với tình yêu sau khi chia tay.) check Cynical – Hoài nghi Phân biệt: Cynical nhấn mạnh sự hoài nghi và thiếu tin tưởng vào sự chân thành của tình yêu, mang sắc thái mạnh hơn lose faith in love. Ví dụ: His past relationships made him cynical about love. (Các mối quan hệ trước đây khiến anh ấy hoài nghi về tình yêu.) check Disheartened – Nản lòng Phân biệt: Disheartened ám chỉ sự nản lòng hoặc mất hy vọng trong tình yêu, nhẹ nhàng hơn và ít tuyệt đối hơn lose faith in love. Ví dụ: She felt disheartened after several failed relationships. (Cô ấy cảm thấy nản lòng sau nhiều mối quan hệ thất bại.)