VIETNAMESE

giữ vững niềm tin

kiên định, bền vững

word

ENGLISH

Maintain faith

  
VERB

/meɪnˈteɪn feɪθ/

Sustain faith, Keep believing

“Giữ vững niềm tin” là không để niềm tin lung lay hoặc mất đi.

Ví dụ

1.

Bạn phải giữ vững niềm tin vào đội của mình trong thời gian khó khăn.

You must maintain faith in your team during tough times.

2.

Niềm tin là điều cần thiết để vượt qua chướng ngại.

Faith is essential for overcoming obstacles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của maintain faith (dịch từ “giữ vững niềm tin”) nhé! check Keep believing - Tiếp tục tin tưởng Phân biệt: Keep believing là cách diễn đạt gần gũi, đồng nghĩa với maintain faith trong ngữ cảnh cổ vũ hoặc khích lệ. Ví dụ: Keep believing in yourself, no matter what. (Hãy luôn tin vào chính mình, dù bất cứ điều gì xảy ra.) check Hold on to faith - Giữ chặt niềm tin Phân biệt: Hold on to faith là cách nói đầy cảm xúc và sức mạnh nội tâm, tương đương với maintain faith trong hoàn cảnh khó khăn. Ví dụ: She held on to faith even in her darkest hours. (Cô ấy vẫn giữ vững niềm tin ngay cả trong lúc đen tối nhất.) check Stay faithful - Giữ lòng trung tín Phân biệt: Stay faithful là cách diễn đạt trang trọng, dùng thay cho maintain faith trong ngữ cảnh tôn giáo, đạo đức, hoặc cam kết tinh thần. Ví dụ: They stayed faithful to their mission through it all. (Họ vẫn giữ vững niềm tin với sứ mệnh của mình suốt mọi thử thách.)