VIETNAMESE

mất lòng tin

mất niềm tin, không tin tưởng

word

ENGLISH

lose trust

  
VERB

/luːz trʌst/

distrust, doubt

Mất lòng tin là mất đi sự tín nhiệm hoặc niềm tin vào ai đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy mất lòng tin vào anh ấy sau sự cố.

She lost trust in him after the incident.

2.

Mất lòng tin rất khó để xây dựng lại.

Losing trust is hard to rebuild.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lose trust nhé! check Distrust – Không tin tưởng Phân biệt: Distrust nhấn mạnh sự nghi ngờ hoặc không tin cậy đối với ai đó hoặc điều gì đó, trong khi lose trust tập trung vào việc mất lòng tin đã từng tồn tại. Ví dụ: She began to distrust him after noticing his lies. (Cô ấy bắt đầu không tin tưởng anh ta sau khi phát hiện những lời nói dối của anh ta.) check Mistrust – Ngờ vực Phân biệt: Mistrust tương tự distrust, nhưng thường dùng khi không có lòng tin ngay từ đầu, còn lose trust chỉ sự mất mát lòng tin trước đây từng có. Ví dụ: The company's shady practices led to mistrust among its clients. (Các hành vi không minh bạch của công ty đã dẫn đến sự ngờ vực trong khách hàng.) check Lack confidence – Thiếu tự tin Phân biệt: Lack confidence thường ám chỉ việc thiếu niềm tin vào khả năng hoặc giá trị của ai đó, nhẹ nhàng hơn và mang nghĩa rộng hơn so với lose trust. Ví dụ: She began to lack confidence in her team's abilities. (Cô ấy bắt đầu thiếu tự tin vào khả năng của đội mình.)