VIETNAMESE
mắt kính bơi
ENGLISH
swimming goggles
/ˈswɪmɪŋ ˈɡɑɡəlz/
Mắt kính bơi là loại kính đặc biệt được thiết kế để bảo vệ mắt khi bơi. Kính bơi giúp ngăn nước vào mắt, tạo tầm nhìn rõ ràng dưới nước và bảo vệ mắt khỏi các hóa chất có trong nước bể bơi.
Ví dụ
1.
Tôi luôn đeo mắt kính bơi khi đi bơi ở bể.
I always wear swimming goggles when I go swimming in the pool.
2.
Mắt kính bơi bảo vệ mắt bạn khỏi clo và các hóa chất khác trong bể bơi.
Swimming goggles provide protection for your eyes from chlorine and other chemicals in the pool.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Swimming goggles nhé! Swim mask - Mặt nạ bơi, bảo vệ mắt và mũi khi bơi. Phân biệt: Swim mask là loại mặt nạ che kín cả mắt và mũi, trong khi Swimming goggles chỉ bảo vệ mắt, thường dùng cho bơi lội ở các môn thể thao dưới nước. Ví dụ: He put on his swim mask before diving into the pool. (Anh ấy đeo mặt nạ bơi trước khi lặn xuống bể bơi.) Goggles - Kính bảo vệ mắt, thường dùng cho bơi lội, lướt sóng hoặc các hoạt động khác. Phân biệt: Goggles là từ chung cho các loại kính bảo vệ mắt trong thể thao, trong khi Swimming goggles chỉ riêng kính bảo vệ mắt khi bơi. Ví dụ: She wore goggles during the water polo game. (Cô ấy đeo kính bảo vệ trong trận đấu bóng nước.) Eye protection - Bảo vệ mắt, thiết bị bảo vệ mắt khỏi nước hoặc bụi bẩn. Phân biệt: Eye protection có thể chỉ các thiết bị bảo vệ mắt trong nhiều hoàn cảnh, không chỉ bơi lội, trong khi Swimming goggles là thiết bị đặc biệt dùng cho bơi lội. Ví dụ: He needed eye protection to avoid irritation while swimming. (Anh ấy cần bảo vệ mắt để tránh kích ứng khi bơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết