VIETNAMESE
làm mất đồ
đánh mất thứ gì
ENGLISH
lose something
/luːz ˈsʌm.θɪŋ/
misplace an item, mislay an item
Làm mất đồ là khiến một thứ gì không còn nữa, không thể tìm được.
Ví dụ
1.
Làm mất đồ khá là khó chịu, đặc biệt là khi bạn không nhớ mình để đâu.
Losing something is frustrating, especially when you can't remember where you left it.
2.
Cô ấy xin lỗi vì làm mất đồ và hứa sẽ tìm hoặc tạo lại nó.
She apologized for losing something and promised to find or recreate it.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lose something nhé!
Misplace – Để thất lạc
Phân biệt:
Misplace là cách nói nhẹ nhàng hơn, chỉ việc đặt sai chỗ rồi không tìm được — gần nghĩa với lose something.
Ví dụ:
I misplaced my phone again.
(Tôi lại để lạc mất điện thoại rồi.)
Be deprived of – Bị mất (một cách bị động)
Phân biệt:
Be deprived of là cách diễn đạt trang trọng và thường dùng khi mất mát không do mình gây ra — gần nghĩa với lose something.
Ví dụ:
They were deprived of their property.
(Họ bị mất tài sản.)
Drop – Làm rơi mất
Phân biệt:
Drop là từ gần gũi, dùng khi bạn đánh rơi và không tìm lại được — tương đương lose something trong văn nói.
Ví dụ:
I think I dropped my keys on the way here.
(Tôi nghĩ mình làm rơi chìa khóa trên đường đến đây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết