VIETNAMESE

hai mặt của vấn đề

hai mặt, hai phía

word

ENGLISH

Two perspectives

  
PHRASE

/tuː pərˈspɛktɪvz/

Two views, Opposing sides

“Hai mặt của vấn đề” là cách nói đơn giản hóa về hai khía cạnh khác nhau của một vấn đề.

Ví dụ

1.

Luôn luôn có hai mặt của vấn đề trong bất kỳ chuyện gì.

There are always two perspectives on any matter.

2.

Hai mặt của vấn đề có thể dẫn đến sự thấu hiểu sâu sắc hơn.

Two perspectives can lead to a deeper understanding.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ perspectives khi nói hoặc viết nhé! check different perspectives – những góc nhìn khác nhau Ví dụ: The debate encouraged students to consider different perspectives. (Cuộc tranh luận khuyến khích học sinh xem xét những góc nhìn khác nhau.) check fresh perspectives – góc nhìn mới mẻ Ví dụ: The new team member brought fresh perspectives to the project. (Thành viên mới của đội đã mang đến những góc nhìn mới mẻ cho dự án.) check diverse perspectives – các góc nhìn đa dạng Ví dụ: The workshop aimed to gather diverse perspectives on climate change. (Buổi hội thảo nhằm thu thập các góc nhìn đa dạng về biến đổi khí hậu.) check broad perspectives – góc nhìn rộng rãi Ví dụ: Traveling helps you develop broad perspectives on life. (Du lịch giúp bạn phát triển những góc nhìn rộng rãi về cuộc sống.)