VIETNAMESE

Mạnh thường quân

Nhà tài trợ, Người ủng hộ

word

ENGLISH

Patron

  
NOUN

/ˈpeɪtrən/

Benefactor, Sponsor

“Mạnh thường quân” là người đóng góp hoặc tài trợ tài chính cho các hoạt động từ thiện.

Ví dụ

1.

Mạnh thường quân đã quyên góp hào phóng để hỗ trợ dự án cộng đồng.

The patron donated generously to support the community project.

2.

Mạnh thường quân đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các sáng kiến từ thiện.

Patrons play a critical role in funding charitable initiatives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Patron nhé! check Sponsor - Nhà tài trợ Phân biệt: Sponsor nhấn mạnh vào việc tài trợ cho các hoạt động hoặc tổ chức, thường có lợi ích song phương. Ví dụ: The event was made possible by generous sponsors. (Sự kiện được thực hiện nhờ vào các nhà tài trợ hào phóng.) check Donor - Người đóng góp Phân biệt: Donor chỉ người hoặc tổ chức cung cấp tài chính hoặc hiện vật cho mục đích từ thiện. Ví dụ: The donor contributed a significant amount to the charity. (Người đóng góp đã quyên góp một số tiền đáng kể cho tổ chức từ thiện.) check Benefactor - Mạnh thường quân Phân biệt: Benefactor nhấn mạnh vào vai trò hỗ trợ tài chính hoặc nguồn lực với mục đích thiện nguyện. Ví dụ: The benefactor funded the construction of the new hospital wing. (Mạnh thường quân đã tài trợ xây dựng cánh mới của bệnh viện.)