VIETNAMESE

sự quật mạnh

cú đánh mạnh, tẩn

word

ENGLISH

strike

  
NOUN

/straɪk/

hit, blow

Sự quật mạnh là hành động đập mạnh bất ngờ bằng sức mạnh.

Ví dụ

1.

Cú quật mạnh khiến anh ta ngã.

The sudden strike knocked him over.

2.

Võ sĩ tung một cú quật mạnh đầy uy lực.

The boxer landed a powerful strike.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ strike khi nói hoặc viết nhé! checkStrike a blow (Phrase) - Ra đòn đánh Ví dụ: The fighter struck a blow to his opponent. (Võ sĩ ra một đòn đánh mạnh mẽ vào đối thủ.) checkStrike up (Phrasal Verb) - Bắt đầu điều gì đó, như một cuộc trò chuyện Ví dụ: They struck up a conversation about their favorite books. (Họ bắt đầu một cuộc trò chuyện về những cuốn sách yêu thích.) checkStrike out (Phrasal Verb) - Bị từ chối hoặc thất bại Ví dụ: He struck out in his attempt to start a new business. (Anh ấy thất bại trong nỗ lực bắt đầu một công việc kinh doanh mới.) checkStrike a deal (Phrase) - Đạt được thỏa thuận Ví dụ: They managed to strike a deal after long negotiations. (Họ đã đạt được một thỏa thuận sau những cuộc đàm phán dài.) checkStrike a balance (Phrase) - Đạt được sự cân bằng Ví dụ: It’s important to strike a balance between work and personal life. (Việc đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là rất quan trọng.) checkStrike gold (Phrase) - Gặp may mắn lớn, đạt thành công bất ngờ Ví dụ: The young inventor struck gold with his innovative app. (Nhà phát minh trẻ đã gặp may lớn với ứng dụng sáng tạo của mình.) checkStrike fear into someone (Phrase) - Gây sợ hãi cho ai đó Ví dụ: The sound of the thunderstorm struck fear into the children. (Tiếng sấm đã khiến lũ trẻ sợ hãi.) checkStrike while the iron is hot (Idiom) - Tận dụng cơ hội ngay khi có thể Ví dụ: You should strike while the iron is hot and apply for the job now. (Bạn nên tận dụng cơ hội và nộp đơn xin việc ngay bây giờ.)