VIETNAMESE

mạnh dạn

dũng cảm, gan dạ

ENGLISH

bold

  
NOUN

/bəʊld/

brave

Mạnh dạn dám làm những việc mà nhiều người còn e ngại, né tránh.

Ví dụ

1.

Rất ít chính trị gia đủ mạnh dạn để phản đối kế hoạch cắt giảm thuế.

Few politicians are bold enough to oppose tax cuts.

2.

Rất ít người đủ mạnh dạn để chỉ trích quản lý.

Few people have been bold enough to criticize the manager.

Ghi chú

Từ bold (mạnh dạn) ngoài nghĩa miêu tả đức tính của con người còn được dùng trong một số trường hợp với nhiều nghĩa khác như:

Bold plans: kế hoạch táo bạo

The bold outline of a mountain against the sky: đường nét rất rõ của rặng núi in trên nền trời

Bold, legible hand-writing: chữ viết rõ nét, dễ đọc