VIETNAMESE

đan

dệt, bện, móc

ENGLISH

knit

  
NOUN

/nɪt/

weave, crochet

Đan là việc dùng tay đan nối các sợi len thành một mảnh y phục, thường là áo len.

Ví dụ

1.

Bà tôi đan cho tôi một vài đôi găng tay.

My granny knitted me some gloves.

2.

Tôi đã tự đan chiếc áo len này.

I knitted this cardigan myself.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học một số phrasal verb trong tiếng Anh có sử dụng động từ knit nha!

- knit your brows (nhíu mày vào, suy nghĩ kỹ vào): She knitted her brows in concentration. (Cô ấy nhíu mày và tập trung.)

- knit somebody together (kết nối): Society is knit together by certain commonly held beliefs. (Xã hội được kết nối với nhau bởi một số niềm tin phổ biến nhất định.)