VIETNAMESE

Máng ăn

máng thức ăn

ENGLISH

Feeding trough

  
NOUN

/ˈfiːdɪŋ ˈtrɔːf/

animal feeder

“Máng ăn” là dụng cụ dùng để chứa thức ăn cho gia súc hoặc gia cầm.

Ví dụ

1.

Máng ăn được đổ đầy cỏ khô tươi.

The feeding trough is filled with fresh hay.

2.

Máng ăn giúp ngăn ngừa lãng phí thức ăn trong trang trại.

Feeding troughs prevent food waste in farms.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Feeding trough nhé!

check Feed bin – Thùng đựng thức ăn

Phân biệt: Feed bin là thùng chứa lớn dùng để lưu trữ thức ăn cho gia súc, không giống máng ăn trực tiếp như feeding trough.

Ví dụ: The feed bin stores grain for the cattle. (Thùng đựng thức ăn chứa ngũ cốc cho gia súc.)

check Feeder – Thiết bị cho ăn

Phân biệt: Feeder bao gồm cả máng ăn tự động hoặc thủ công, không nhất thiết phải là máng mở như feeding trough.

Ví dụ: The automatic feeder dispenses food at set intervals. (Thiết bị cho ăn tự động phân phối thức ăn theo khoảng thời gian cố định.)

check Livestock manger – Máng ăn gia súc

Phân biệt: Livestock manger chỉ máng ăn cụ thể cho gia súc, thường làm từ vật liệu bền như gỗ hoặc kim loại.

Ví dụ: The livestock manger is designed to prevent spillage. (Máng ăn gia súc được thiết kế để ngăn chặn sự rơi vãi.)