VIETNAMESE

doanh số thu nợ

ENGLISH

loan repayment volume

  
NOUN

/loʊn riˈpeɪmənt ˈvɑljum/

Doanh số thu nợ là số tiền mà ngân hàng có thể thu lại được từ phía khách hàng sau một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ

1.

Tỷ lệ doanh số thu nợ đo lường tốc độ một công ty thu các khoản thanh toán từ khách hàng.

The loan repayment volume measures how quickly a company collects payments from customers.

2.

Kế toán đề nghị cải thiện doanh số thu nợ bằng cách thực hiện chính sách thanh toán chặt chẽ hơn.

The accountant recommends improving the loan repayment volume by implementing a stricter payment policy.

Ghi chú

Receivables (tài sản phải thu) và payables (nợ phải trả) đều là các khoản tiền mà một công ty có thể có trong tài khoản của mình. Cùng DOL phân biệt nhé! - Receivables là các khoản tiền mà công ty chưa nhận được từ khách hàng hoặc đối tác kinh doanh. Đây là các khoản tiền mà công ty đang đợi để thu được từ những giao dịch đã thực hiện, bao gồm tiền hàng bán, tiền lãi, tiền công nợ, tiền đặt cọc, và các khoản phải thu khác. Receivables thường được ghi nhận trong báo cáo tài chính của công ty dưới dạng tài sản ngắn hạn hoặc dài hạn, tùy thuộc vào thời gian thu được khoản tiền đó. - Payables là các khoản tiền mà công ty phải trả cho các đối tác kinh doanh, bao gồm các khoản tiền hàng hóa, dịch vụ, lương thực, tiền thuê và các khoản phải trả khác. Payables thường được ghi nhận trong báo cáo tài chính của công ty dưới dạng nợ ngắn hạn hoặc dài hạn, tùy thuộc vào thời hạn thanh toán của công ty đối với khoản nợ đó.