VIETNAMESE
tinh tường
sự hiểu biết sâu sắc
ENGLISH
Keen insight
/kiːn ˈɪn.saɪt/
Perception
Tinh tường là khả năng nhận biết hoặc hiểu biết sâu sắc về điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy có tinh tường về xu hướng thị trường.
She has keen insight into market trends.
2.
Tinh tường giúp ích trong việc ra quyết định.
Keen insight helps in decision-making.
Ghi chú
Tinh tường là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tinh tường nhé!
Nghĩa 1: Có khả năng quan sát hoặc nhận thức nhạy bén
Tiếng Anh: Perceptive
Ví dụ:
His perceptive remarks showed his tinh tường understanding of the issue.
(Những nhận xét tinh tường của anh ấy cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề.)
Nghĩa 2: Hiểu sâu sắc, có óc phán đoán tốt
Tiếng Anh: Insightful
Ví dụ:
The article provided insightful analysis of the situation.
(Bài viết cung cấp phân tích tinh tường về tình hình.)
Nghĩa 3: Nhận biết rõ các chi tiết hoặc sự khác biệt
Tiếng Anh: Discerning
Ví dụ:
A discerning eye is needed to appreciate the finer details of the painting.
(Cần một con mắt tinh tường để nhận ra các chi tiết tinh xảo của bức tranh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết