VIETNAMESE
tính tương thích
khả năng phù hợp
ENGLISH
Compatibility
/ˌkɒm.pæt.ɪˈbɪl.ɪ.ti/
Interoperability
Tính tương thích là khả năng hoạt động hoặc làm việc hiệu quả với hệ thống hoặc môi trường khác.
Ví dụ
1.
Tính tương thích đảm bảo tích hợp mượt mà.
Compatibility ensures seamless integration.
2.
Tính tương thích phần mềm rất quan trọng cho cập nhật.
Software compatibility is crucial for updates.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ compatibility nhé!
Compatible (adjective) – tương thích
Ví dụ:
This software is compatible with most devices.
(Phần mềm này tương thích với hầu hết các thiết bị)
Incompatible (adjective) – không tương thích
Ví dụ:
These two programs are incompatible with each other.
(Hai chương trình này không tương thích với nhau)
Incompatibility (noun) – sự không tương thích
Ví dụ:
The incompatibility of their goals led to failure.
(Sự không tương thích trong mục tiêu của họ dẫn đến thất bại)
Compatibly (adverb) – một cách tương thích
Ví dụ:
The parts fit together compatibly.
(Các bộ phận vừa khít với nhau một cách tương thích)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết