VIETNAMESE
hình thức online
Hình thức trực tuyến
ENGLISH
Online format
/ˈɒnlaɪn ˈfɔːmæt/
Virtual mode
"Hình thức online" là phương thức thực hiện qua mạng internet.
Ví dụ
1.
Nhiều khóa học hiện nay được cung cấp dưới hình thức online.
Many courses are now offered in an online format.
2.
Công ty áp dụng hình thức online cho các cuộc họp.
The company adopted an online format for meetings.
Ghi chú
Từ Online format là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và kinh doanh trực tuyến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
E-commerce – Thương mại điện tử
Ví dụ:
E-commerce platforms allow businesses to reach global customers.
(Các nền tảng thương mại điện tử cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng toàn cầu.)
Online learning – Học trực tuyến
Ví dụ:
Online learning provides flexibility for students with busy schedules.
(Học trực tuyến mang lại sự linh hoạt cho học sinh với lịch trình bận rộn.)
Online marketing – Tiếp thị trực tuyến
Ví dụ:
Online marketing is essential for reaching digital audiences.
(Tiếp thị trực tuyến rất cần thiết để tiếp cận khán giả số.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết