VIETNAMESE
phụ nữ mang thai
phụ nữ mang bầu
ENGLISH
pregnant woman
/ˈprɛgnənt ˈwʊmən/
Phụ nữ mang thai là phụ nữ sắp có co, đang mang đứa bé ở tỏng bụng mình.
Ví dụ
1.
Cô ấy trông không khỏe lắm, giống như một người phụ nữ đang mang thai vậy.
Why she looks so sick, just like a pregnant woman.
2.
Đoán xem nào? Tôi đã là một phụ nữ mang thai rồi đấy.
Guess what? I'm a pregnant woman now.
Ghi chú
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến sinh nở:
- pregnant: mang bầu
- labor: chuyển dạ
- birth: việc sinh nở
- contraction: cơn gò
- prenatal: giai đoạn trước sinh
- intrapartum: giai đoạn trong khi sinh
- postpartum: giai đoạn sau sinh
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết