VIETNAMESE

mang dáng dấp

giống như, gợi dáng

word

ENGLISH

resemble

  
VERB

/rɪˈzɛm.bl/

reflect the shape, look like

“Mang dáng dấp” là cụm từ diễn tả sự giống nhau hoặc sự ảnh hưởng về hình thức hoặc phong cách.

Ví dụ

1.

Tòa nhà mang dáng dấp của một ngôi chùa truyền thống trong thiết kế.

The building resembles a traditional pagoda in its design.

2.

Phong cách viết của ông mang dáng dấp của các tác giả cổ điển.

His writing style resembles that of classical authors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Resemble nhé! check Bear a Resemblance to - Có nét giống với Phân biệt: Bear a Resemblance to nhấn mạnh vào sự tương đồng về hình dáng hoặc phong cách. Ví dụ: The young actor bears a resemblance to the late superstar. (Nam diễn viên trẻ có nét giống với ngôi sao quá cố.) check Mirror - Phản chiếu, giống hệt Phân biệt: Mirror mang ý nghĩa giống hệt hoặc thể hiện sự tương đồng gần như hoàn toàn với một đối tượng khác. Ví dụ: His leadership style mirrors that of his mentor. (Phong cách lãnh đạo của anh ấy phản chiếu phong cách của người thầy.) check Echo - Gợi nhớ, phản ánh lại Phân biệt: Echo thường được sử dụng khi một điều gì đó nhắc lại hoặc mang hơi hướng của một phong cách hay xu hướng khác. Ví dụ: The new collection echoes the elegance of the 1920s fashion. (Bộ sưu tập mới gợi nhớ lại sự thanh lịch của thời trang thập niên 1920.) check Emulate - Mô phỏng, bắt chước có chủ ý Phân biệt: Emulate không chỉ đơn thuần là giống nhau mà còn mang ý nghĩa cố gắng học hỏi hoặc bắt chước một phong cách nhất định. Ví dụ: The young writer aims to emulate the storytelling techniques of his literary idols. (Nhà văn trẻ muốn mô phỏng các kỹ thuật kể chuyện của những thần tượng văn chương của mình.)