VIETNAMESE

dập

dập tắt

ENGLISH

extinguish

  
NOUN

/ɪkˈstɪŋgwɪʃ/

quench

Dập là làm cho tắt đi, làm cho mất đi (thường dùng đối với lửa)

Ví dụ

1.

Không gì có thể dập tắt được tình yêu của anh dành cho cô.

Nothing could extinguish his love for her.

2.

Hãy dập tắt thuốc lá của bạn.

Please extinguish your cigarettes.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa “dập, dập tắt” nha!

- extinguish (dập)

- quench (dập tắt)

- smother (làm ngạt)

- snuff out (làm dập tắt)

- blow out (làm cho dập tắt)