VIETNAMESE

đền đáp xứng đáng

báo đáp, đền đáp đầy đủ

word

ENGLISH

duly reward

  
VERB

/ˈdjuːli rɪˈwɔːd/

compensate, appropriately reward

“Đền đáp xứng đáng” là trả lại một cách công bằng cho những nỗ lực hoặc đóng góp.

Ví dụ

1.

Nỗ lực của họ đã được đền đáp xứng đáng bằng một khoản thưởng.

Their hard work was duly rewarded with a bonus.

2.

Cô ấy đã được đền đáp xứng đáng cho thành tích xuất sắc.

She was duly rewarded for her outstanding performance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reward khi nói hoặc viết nhé! check Deserve a reward – xứng đáng được thưởng Ví dụ: You deserve a reward for all your hard work. (Bạn xứng đáng được thưởng vì tất cả nỗ lực của mình) check Offer a reward – đưa ra phần thưởng Ví dụ: The company offered a reward for the best design idea. (Công ty đưa ra phần thưởng cho ý tưởng thiết kế tốt nhất) check Claim a reward – nhận phần thưởng Ví dụ: She went to the front office to claim her reward. (Cô ấy đến văn phòng để nhận phần thưởng) check Reward loyalty – đền đáp lòng trung thành Ví dụ: Many brands reward loyalty through point systems. (Nhiều thương hiệu đền đáp lòng trung thành qua hệ thống tích điểm)