VIETNAMESE

Măng cụt

word

ENGLISH

Mangosteen

  
NOUN

/ˈmæŋɡəstiːn/

"Măng cụt" là loại quả có vỏ ngoài cứng và một lớp vỏ mỏng bên trong, có vị ngọt, đặc biệt rất được yêu thích tại các vùng nhiệt đới.

Ví dụ

1.

Măng cụt được biết đến là "nữ hoàng của các loại trái cây."

Mangosteen is known as the queen of fruits.

2.

Tôi thích ăn măng cụt vào mùa hè.

I love eating mangosteen in the summer.

Ghi chú

Từ Măng cụt là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tropical fruit - Trái cây nhiệt đới Ví dụ: Mangosteen is a highly prized tropical fruit known for its sweet and tangy flavor. (Măng cụt là một loại trái cây nhiệt đới được đánh giá cao được biết đến với hương vị ngọt ngào và thơm ngon.) check Fruit rind - Vỏ quả Ví dụ: The thick fruit rind of the mangosteen protects the delicate white flesh inside. (Vỏ quả dày của măng cụt bảo vệ phần thịt trắng mỏng manh bên trong.) check Antioxidant - Chất chống oxy hóa Ví dụ: Mangosteen is a good source of antioxidants, which may have health benefits. (Măng cụt là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tốt, có thể có lợi cho sức khỏe.) check Exotic fruit - Trái cây ngoại lai Ví dụ: Mangosteen is often considered an exotic fruit due to its unique appearance and flavor. (Măng cụt thường được coi là một loại trái cây ngoại lai do hình thức và hương vị độc đáo của nó.)