VIETNAMESE
cút
ra ngoài, cút đi
ENGLISH
get out
/ɡɛt aʊt/
leave, go away
Cút là từ chỉ sự đuổi đi một cách thô lỗ.
Ví dụ
1.
Anh ta hét lên, “Cút ra khỏi nhà tôi!”
He shouted, “Get out of my house!”
2.
Quản lý bảo anh ta cút ngay lập tức.
The manager told him to get out immediately.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của get out nhé!
Leave - Rời khỏi
Phân biệt:
Leave là cách diễn đạt trung tính và phổ biến thay cho get out, dùng trong mọi ngữ cảnh.
Ví dụ:
Please leave the room quietly.
(Làm ơn rời khỏi phòng một cách yên lặng.)
Go away - Đi đi
Phân biệt:
Go away là cụm gần gũi thay cho get out, dùng trong văn nói hoặc khi không muốn ai đó lại gần.
Ví dụ:
Go away, I need some time alone.
(Đi đi, tôi cần chút thời gian một mình.)
Clear off - Biến đi!
Phân biệt:
Clear off là từ đồng nghĩa mang sắc thái mạnh, thường dùng thay cho get out trong trường hợp tức giận.
Ví dụ:
Clear off before things get ugly.
(Biến đi trước khi mọi chuyện tồi tệ hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết