VIETNAMESE

Mảng công việc

Lĩnh vực công việc, Khu vực trách nhiệm

word

ENGLISH

Work Area

  
NOUN

/wɜːk ˈeəriə/

Job Domain, Task Sector

“Mảng công việc” là lĩnh vực hoặc nhiệm vụ cụ thể trong một dự án hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Mỗi mảng công việc có các mục tiêu và trách nhiệm cụ thể.

Each work area has specific goals and responsibilities.

2.

Sự định nghĩa rõ ràng về mảng công việc cải thiện hiệu quả và trách nhiệm.

Clear definitions of work areas improve efficiency and accountability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Work Area nhé! check Job Scope - Phạm vi công việc Phân biệt: Job Scope nhấn mạnh vào các nhiệm vụ và trách nhiệm được giao trong một vai trò cụ thể. Ví dụ: The job scope includes both administrative and technical tasks. (Phạm vi công việc bao gồm cả nhiệm vụ hành chính và kỹ thuật.) check Task Field - Lĩnh vực nhiệm vụ Phân biệt: Task Field tập trung vào loại nhiệm vụ cụ thể trong một dự án hoặc công việc. Ví dụ: His task field involves financial analysis and reporting. (Lĩnh vực nhiệm vụ của anh ấy liên quan đến phân tích tài chính và báo cáo.) check Department Sector - Khu vực phòng ban Phân biệt: Department Sector chỉ rõ lĩnh vực làm việc trong một bộ phận hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: The department sector focuses on product development. (Khu vực phòng ban tập trung vào phát triển sản phẩm.)