VIETNAMESE

công việc thủ công

công việc làm bằng tay

ENGLISH

handwork

  
NOUN

/ˈhændwɜːrk/

handicrafted work, handmade task

Công việc thủ công là công việc tạo ra sản phẩm bằng tay mà không sử dụng máy móc.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích làm những công việc thủ công như đan và móc.

She enjoyed doing handwork such as knitting and crocheting.

2.

Cô ấy tự hào về công việc thủ công mà cô ấy đặt vào mỗi món đồ trang sức mà cô ấy tạo ra.

She takes pride in the handwork she puts into every piece of jewelry she creates.

Ghi chú

Cùng phân biệt Handwork (công việc thủ công) và Manual work (công việc chân tay) nhé! - Handwork (công việc thủ công) là công việc được thực hiện bằng tay hoặc với sự trợ giúp của các công cụ đơn giản như kim khâu, kẹp và kéo, đòi hỏi sự khéo léo và chưa có sự tham gia của các thiết bị công nghệ cao. Những công việc thủ công bao gồm việc may vá (sewing), thêu thùa (embroidery), dệt vải (weaving), làm đồ gốm sứ (pottery making), chạm trổ (carving), khắc gỗ (woodworking), vẽ tranh (painting), vv. - Manual work (công việc chân tay) là công việc yêu cầu sự sử dụng tay và cơ thể để thực hiện, thường là công việc đòi hỏi nhiều sức khỏe. Điều này có thể bao gồm công việc như xây dựng nhà (building houses), sơn nhà (painting houses), cắt cỏ (mowing lawns), làm vườn (gardening), vv.