VIETNAMESE
phân công công việc
phân công nhiệm vụ, phân chia trách nhiệm, phân nhiệm
ENGLISH
assign work
/əˈsaɪn wɜːk/
delegate tasks, allocate responsibilities
"Phân công công việc" là hoạt động chia nhỏ thành các nhiệm vụ cụ thể cho mỗi người trong một tập thể/đội nhóm thực hiện nhằm đạt được mục tiêu chung.
Ví dụ
1.
Người quản lý sẽ phân công công việc dựa trên thế mạnh và chuyên môn của từng thành viên trong nhóm.
The manager will assign work based on each team member's strengths and expertise.
2.
Outlook có các tính năng nhiệm vụ cho phép người quản lý phân công công việc cho các thành viên trong nhóm.
Outlook has task features that allow managers to assign work to team members.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Assign work nhé!
Delegate tasks – Giao nhiệm vụ
Phân biệt:
Delegate tasks nhấn mạnh vào việc giao nhiệm vụ từ cấp trên xuống cấp dưới, trong khi Assign work có thể bao gồm cả việc chia công việc ngang hàng.
Ví dụ:
The manager delegated tasks to different team members based on their skills.
(Người quản lý đã giao nhiệm vụ cho các thành viên nhóm dựa trên kỹ năng của họ.)
Distribute workload – Phân bổ khối lượng công việc
Phân biệt:
Distribute workload tập trung vào việc chia đều công việc để đảm bảo năng suất, trong khi Assign work chỉ đơn thuần là giao việc.
Ví dụ:
The supervisor distributed the workload evenly to prevent employee burnout.
(Người giám sát đã phân bổ khối lượng công việc đồng đều để tránh tình trạng kiệt sức của nhân viên.)
Allocate duties – Phân công trách nhiệm
Phân biệt:
Allocate duties liên quan đến việc phân công trách nhiệm cụ thể, trong khi Assign work có thể bao gồm cả các nhiệm vụ nhỏ lẻ.
Ví dụ:
The teacher allocated duties for the students to complete the group project.
(Giáo viên đã phân công trách nhiệm cho học sinh hoàn thành dự án nhóm.)
Designate roles – Chỉ định vai trò
Phân biệt:
Designate roles là việc chỉ định ai đảm nhận vai trò nào, trong khi Assign work có thể bao gồm cả các nhiệm vụ ngắn hạn.
Ví dụ:
The coach designated roles for each player before the match.
(Huấn luyện viên đã chỉ định vai trò cho từng cầu thủ trước trận đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết