VIETNAMESE
mãn nhiệm
hết nhiệm kỳ
ENGLISH
term completion
/tɜːrm kəmˈpliːʃən/
end of tenure
“Mãn nhiệm” là kết thúc nhiệm kỳ hoặc thời gian đảm nhiệm một chức vụ.
Ví dụ
1.
Nhiệm kỳ của tổng thống sẽ mãn nhiệm vào tháng sau.
The president’s term completion is next month.
2.
Ủy ban đã tổ chức lễ cho mãn nhiệm của ông ấy.
The committee held a ceremony for his term completion.
Ghi chú
Từ mãn nhiệm là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và quản lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tenure - Nhiệm kỳ
Ví dụ:
The term completion marks the end of an official’s tenure in office.
(Mãn nhiệm đánh dấu sự kết thúc nhiệm kỳ của một quan chức tại vị.)
Succession - Kế nhiệm
Ví dụ:
After term completion, a process of succession determines the next leader.
(Sau khi mãn nhiệm, quá trình kế nhiệm xác định lãnh đạo tiếp theo.)
Election - Bầu cử
Ví dụ:
Term completion often leads to an election for a new term.
(Mãn nhiệm thường dẫn đến một cuộc bầu cử cho nhiệm kỳ mới.)
Retirement - Nghỉ hưu
Ví dụ:
For some officials, term completion coincides with their retirement.
(Đối với một số quan chức, mãn nhiệm trùng với thời điểm nghỉ hưu của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết