VIETNAMESE
mạn khô
thân nổi trên mặt nước
ENGLISH
freeboard
/ˈfriːbɔːd/
Arid region
Mạn khô là phần thân tàu nằm trên mặt nước khi tàu nổi.
Ví dụ
1.
Mạn khô đảm bảo tàu không bị chìm.
The freeboard ensures the ship stays above water.
2.
Mức mạn khô thay đổi theo tải trọng của tàu.
The freeboard level varies with the ship's load.
Ghi chú
Từ Mạn khô là phần thân tàu nằm trên mặt nước khi tàu nổi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé!
Freeboard – Mạn khô
Ví dụ:
The freeboard is crucial for ensuring the vessel's stability and safety at sea.
(Mạn khô rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định và an toàn cho tàu trên biển.)
Deck freeboard – Mạn trên boong
Ví dụ:
The deck freeboard measures the distance from the waterline to the deck, influencing load capacity.
(Mạn trên boong đo khoảng cách từ mực nước đến boong tàu, ảnh hưởng đến khả năng chở hàng của tàu.)
Hydrostatic freeboard – Mạn khô thủy tĩnh
Ví dụ:
The hydrostatic freeboard is calculated based on the vessel’s buoyancy and weight distribution.
(Mạn khô thủy tĩnh được tính dựa trên lực nổi và phân bố trọng lượng của tàu.)
Safety freeboard – Mạn khô an toàn
Ví dụ:
A sufficient safety freeboard is maintained to prevent water ingress during rough seas.
(Một mạn khô an toàn được duy trì để ngăn nước tràn vào tàu trong điều kiện biển dữ dội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết