VIETNAMESE

thẻ điện thoại

thẻ nạp tiền

word

ENGLISH

Phone card

  
NOUN

/fəʊn kɑːd/

Calling card, SIM card

“Thẻ điện thoại” là thẻ dùng để nạp tiền hoặc kích hoạt dịch vụ gọi điện thoại.

Ví dụ

1.

Thẻ điện thoại có giá trị cho cuộc gọi quốc tế.

The phone card is valid for international calls.

2.

Thẻ điện thoại trả trước được bán rộng rãi.

Prepaid phone cards are widely available.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Phone card nhé! check Prepaid Card – Thẻ trả trước Phân biệt: Prepaid Card không chỉ giới hạn ở điện thoại mà còn dùng cho các dịch vụ trả trước khác. Ví dụ: The Prepaid Card is used for international calls. (Thẻ trả trước được sử dụng cho các cuộc gọi quốc tế.) check Calling Card – Thẻ gọi điện Phân biệt: Calling Card nhấn mạnh đến chức năng thực hiện cuộc gọi, thường dành cho quốc tế. Ví dụ: The Calling Card offers discounted rates. (Thẻ gọi điện cung cấp giá cước ưu đãi.) check Top-up Card – Thẻ nạp tiền Phân biệt: Top-up Card ám chỉ chức năng nạp tiền vào tài khoản điện thoại. Ví dụ: The Top-up Card adds credit instantly. (Thẻ nạp tiền thêm tiền ngay lập tức.) check SIM Recharge Card – Thẻ nạp SIM Phân biệt: SIM Recharge Card chỉ rõ chức năng nạp tiền vào SIM cụ thể. Ví dụ: The SIM Recharge Card is available at retail shops. (Thẻ nạp SIM có sẵn tại các cửa hàng bán lẻ.) check Mobile Credit Card – Thẻ tín dụng di động Phân biệt: Mobile Credit Card tập trung vào việc cung cấp tín dụng cho dịch vụ di động. Ví dụ: Mobile Credit Cards are widely used in developing countries. (Thẻ tín dụng di động được sử dụng rộng rãi ở các nước đang phát triển.)