VIETNAMESE

màn trời chiếu đất

vô gia cư

word

ENGLISH

Homelessness

  
NOUN

/ˈhoʊmləsnəs/

Life on the streets

“Màn trời chiếu đất” là cách nói miêu tả cuộc sống không nhà cửa, sống ngoài trời trong hoàn cảnh khó khăn.

Ví dụ

1.

Nhiều người phải đối mặt với cảnh màn trời chiếu đất ở khu vực đô thị.

Many people struggle with homelessness in urban areas.

2.

Vấn đề vô gia cư là một vấn đề xã hội lớn trên toàn thế giới.

Homelessness is a significant social issue worldwide.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Homelessness nhé! check Vagrancy – Tình trạng lang thang không nơi nương tựa Phân biệt: Vagrancy chỉ trạng thái của những người sống lang thang, không có chỗ ở cố định, thường đi lại liên tục. Ví dụ: The city's rising vagrancy has prompted local authorities to increase shelter services. (Tình trạng lang thang không nơi nương tựa trong thành phố đã thúc đẩy các cơ quan chức năng tăng cường dịch vụ trú ẩn.) check Rooflessness – Không có mái nhà Phân biệt: Rooflessness nhấn mạnh sự thiếu vắng của nơi trú ẩn, ám chỉ việc không có mái nhà bảo vệ người dân khỏi thời tiết và môi trường xung quanh. Ví dụ: Severe winters expose the harsh reality of rooflessness among the homeless population. (Mùa đông khắc nghiệt đã phơi bày thực trạng không có mái nhà của những người vô gia cư.) check Dispossession – Sự tước đoạt nơi ở Phân biệt: Dispossession chỉ việc mất đi chỗ ở do các yếu tố kinh tế, xã hội hoặc chính trị, dẫn đến tình trạng không còn nơi trú ẩn cố định. Ví dụ: Government policies on dispossession have sparked debates on housing rights. (Chính sách tước đoạt nơi ở của chính phủ đã kích thích các cuộc tranh luận về quyền được nhà ở.)