VIETNAMESE
Mắc sai lầm
Sai lầm
ENGLISH
Make a mistake
/meɪk ə mɪˈsteɪk/
Commit an error
"Mắc sai lầm" là hành động phạm lỗi hoặc quyết định không đúng.
Ví dụ
1.
Ai cũng có thể mắc sai lầm, nhưng điều quan trọng là học hỏi từ đó.
Everyone can make a mistake, but it’s important to learn from it.
2.
Cô ấy đã mắc sai lầm khi tin tưởng sai người.
She made a mistake by trusting the wrong person.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Make a mistake nhé!
Err – Phạm lỗi
Phân biệt:
Err mang nghĩa trang trọng hơn, thường được dùng trong ngữ cảnh đạo đức hoặc nghề nghiệp.
Ví dụ:
To err is human; to forgive is divine.
(Phạm lỗi là bản chất con người; tha thứ là thần thánh.)
Blunder – Sai lầm lớn
Phân biệt:
Blunder ám chỉ sai lầm nghiêm trọng do bất cẩn hoặc thiếu hiểu biết.
Ví dụ:
The manager admitted to a blunder in planning the project.
(Người quản lý thừa nhận sai lầm lớn trong việc lên kế hoạch dự án.)
Misstep – Sai sót nhỏ
Phân biệt:
Misstep thường dùng để chỉ sai sót nhỏ trong hành động hoặc quyết định.
Ví dụ:
A simple misstep caused the whole system to fail.
(Một sai sót nhỏ đã khiến toàn bộ hệ thống bị lỗi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết