VIETNAMESE

không thể mắc sai lầm

hoàn hảo, không thể sai sót

word

ENGLISH

infallible

  
ADJ

/ɪnˈfæləbl/

flawless, error-free

Từ “không thể mắc sai lầm” diễn đạt sự không có lỗi hoặc không thể phạm lỗi.

Ví dụ

1.

Lý luận của anh ấy được coi là không thể mắc sai lầm bởi nhiều chuyên gia.

His reasoning is considered infallible by many experts.

2.

Hệ thống được thiết kế để không thể mắc sai lầm.

The system is designed to be infallible.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của infallible (không thể mắc sai lầm) nhé! check Unerring – Không sai sót Phân biệt: Unerring là từ đồng nghĩa trực tiếp với infallible, mang tính khẳng định sự chính xác tuyệt đối. Ví dụ: She has an unerring sense of direction. (Cô ấy có khả năng định hướng không bao giờ sai.) check Flawless – Không có sai sót Phân biệt: Flawless là từ phổ biến, thường dùng thay cho infallible trong ngữ cảnh hoàn hảo tuyệt đối. Ví dụ: His performance was flawless. (Phần trình diễn của anh ấy không có một lỗi nào.) check Perfect – Hoàn hảo Phân biệt: Perfect là từ đơn giản và thường dùng thay thế cho infallible trong văn nói. Ví dụ: No system is perfect. (Không có hệ thống nào hoàn hảo tuyệt đối cả.) check Impeccable – Không chê vào đâu được Phân biệt: Impeccable mang nghĩa hoàn hảo, không lỗi lầm, tương đương với infallible về mức độ chính xác. Ví dụ: His logic was impeccable. (Lập luận của anh ấy không thể chê được.)