VIETNAMESE

mã vận đơn

mã theo dõi

word

ENGLISH

tracking number

  
NOUN

/ˈtrækɪŋ ˈnʌmbər/

shipment ID

“Mã vận đơn” là mã số dùng để theo dõi và quản lý lộ trình vận chuyển của một lô hàng.

Ví dụ

1.

Nhập mã vận đơn để kiểm tra trạng thái giao hàng.

Enter your tracking number to check delivery status.

2.

Mã vận đơn giúp xác định vị trí bưu kiện.

The tracking number helps locate packages.

Ghi chú

Từ mã vận đơn là một từ vựng thuộc lĩnh vực logistics và vận chuyển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Shipment - Lô hàng Ví dụ: The tracking number helps monitor the status of a shipment in transit. (Mã vận đơn giúp theo dõi trạng thái của một lô hàng trong quá trình vận chuyển.) check Delivery - Giao hàng Ví dụ: A tracking number provides updates on the delivery progress to the recipient. (Mã vận đơn cung cấp thông tin cập nhật về tiến độ giao hàng cho người nhận.) check Carrier - Nhà vận chuyển Ví dụ: The tracking number is issued by the carrier to trace the package. (Mã vận đơn được nhà vận chuyển cấp để theo dõi kiện hàng.) check Logistics - Hậu cần Ví dụ: A tracking number is essential for efficient logistics management. (Mã vận đơn là cần thiết để quản lý hậu cần hiệu quả.)